企業情報 THÔNG TIN XÍ NGHIỆP
THÔNG TIN CƠ BẢN | 日本語 | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
ĐỊA CHỈ LÀM VIỆC 勤務地 | 熊本県 | Tỉnh Kumamoto |
LOẠI HÌNH CÔNG VIỆC 業務内容 | 外食 | Nhà hàng |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC 業務区分 | キッチンスタッフ・ホールスタッフ | Nhân viên phụ bếp, phụ bàn |
条件 ĐIỀU KIỆN TUYỂN DỤNG
THÔNG TIN CƠ BẢN | 日本語 | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
GIỚI TÍNH 性別 | 男女 | Nam Nữ 10 bạn |
BẰNG CẤP 資格 | 外食特定技能試験合格者 | Các bạn TTS đã hoặc sắp hoàn thành Các bạn đã đỗ kỳ thi tokutei kaigo |
TRÌNH ĐỘ TIẾNG NHẬT 日本語レベル | N4以上 | Tiếng Nhật giao tiếp tốt Không yeu cầu chứng chỉ Có thể tự tham gia phỏng vấn với người Nhật (có phiên dịch ngồi cạnh) |
KỸ NĂNG KHÁC 他の条件 | 特になし | Không yêu cầu |
HỒ SƠ CẦN THIẾT 必要な書類 | 履歴書+在留カード+パスポート+特定技能資格+日本語検定など(あれば) | Sơ yếu lý lịch (mẫu Jitco), thẻ ngoại kiều, hộ chiếu, chứng chỉ chuyên ngành hoặc sankyu, chứng chỉ tiếng Nhật |
待遇 ĐÃI NGỘ VÀ LƯƠNG THƯỞNG
THÔNG TIN CƠ BẢN | 日本語 | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
HÌNH THỨC TUYỂN DỤNG 雇用形式 | 特定技能 | Tokutei gino |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC 業務内容 | 外食 | Kaigo |
THỜI GIAN LÀM VIỆC 勤務時間 | シフト制 | Theo lịch |
LÀM THÊM , TĂNG CA 残業など | あり | Có |
LÀM ĐÊM 夜勤 | なし | Không |
LƯƠNG CƠ BẢN 賃金 | 17,5万円 (時給1000円) | 17.5man |
TRỢ CẤP KHÁC 各手当 | 日本語能力によって手当が支給 | Có. Trợ cấp thêm nếu có kinh nghiệm và tiếng Nhật tốt |
TRỢ CẤP TĂNG CA 所定時間外 | 法定超月60時間以内 ( 25 )% 法定超月60時間超 ( 50 )% 所定超 ( 25 )% | Có (theo luật) |
TRỢ CẤP KHÁC (nếu có) 諸手当 | 保健年金等完備 | Các chế độ nenkin, bảo hiểm theo luật |
NHÀ Ở 居 住 費 | 寮あり 寮費 1.5万 | Có ký túc xá 1.5man/tháng có đầy đủ đồ dùng |
KHẤU TRỪ THUẾ CÁC KHOẢN 控除項目 | 約2,5万 | Thuế và bảo hiểm khoảng 2,5man |
GHI CHÚ 備考 |
応募 ỨNG TUYỂN VÀ PHỎNG VẤN
THÔNG TIN CƠ BẢN | 日本語 | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
HÌNH THỨC PHỎNG VẤN | ズーム | Zoom |
CÁCH THỨC ỨNG TUYỂN | 株式会社HITODE | Ứng tuyển tại Hitode |
THÔNG BÁO KẾT QUẢ | 面接2回 | Phỏng vấn 1 lần với shien+xí nghiệp |
応募 ỨNG TUYỂN THEO FORM BÊN DƯỚI HOẶC LIÊN LẠC TỚI FANPAGE : HITODE