◇ 基本情報 THÔNG TIN TUYỂN DỤNG
| 企業名 Tên xí nghiệp | KAIGO CHIBA – TOGANE |
| 勤務地 Địa điểm làm việc | 千葉県東金市 Chiba ken tōgane shi |
| 職集 Ngành nghề | 介護 KAIGO. Dạng viện グループホーム |
◇ 募集条件 ĐIỀU KIỆN TUYỂN DỤNG
| 雇用形態 Hình thức tuyển dụng | 特定技能 |
| 仕事の内容 Nội dung công việc | Làm các công việc liên quan đến Kaigo. |
| 日本語レベル Năng lực tiếng Nhật | N3〜N2 (会話問題なし) Giao tiếp tiếng Nhật tương đương N3 trở lên |
| 条件 Yêu cầu | Ứng viên cùng ngành, trái ngành có chứng chỉ Kaigo |
| 募集人数 Số lượng tuyển dụng | 2 NỮ |
◇ 給与と待遇など ĐÃI NGỘ VÀ LƯƠNG THƯỞNG
| 給与 Lương | 基本給145000¥固定残業代 30798(25時間/月) 処遇改善12000 ベースアップ手当7000 調整手当6500 夜勤4000(4回) 基本給+各種手当=201298¥(夜勤なし) Lương cơ bản 14,5 man, tăng ca cố định 30798 yên (25 tiếng ) + trợ cấp cải thiện 1,2 man,… Tổng lương 201298 yên ( chưa bao gồm ca đêm ) |
| 昇給・賞与 Tăng lương・Thưởng | 昇給あり、賞与なし Tăng lương theo năng lực làm việc. |
| 勤務時間 Thời gian làm việc | 8:30-17:30 休憩時間1時間 16:30-9:30 休憩時間1時間 |
| 残業 Tăng ca | 平均25時間 Tăng ca trung bình 25 tiếng/ tháng. |
| 休日 Ngày nghỉ | 完全週休2日 Tuần nghỉ 2 ngày theo lịch của công ty. 年間112日 Năm nghỉ 112 ngày. |
| 控除 Các khoản trừ | Theo luật. |
| 寮・社宅 Chỗ ở | Nhà ở tự túc. Tiền nhà dự kiến 3 man/ tháng. |
| 選考フロー Hình thức phỏng vấn | Phỏng vấn Online |
| 面接予定日 Lịch phỏng vấn dự kiến | Sắp lịch ngay khi có ứng viên. |
| その他 Ghi chú | – 鋼通勤支援 3万 Phí đi lại tối đa 3man. – 入社のための国内引っ越し移動負担 Công ty hỗ trợ chi phí di chuyển về công ty. *** Các thông tin không có trong đơn vui lòng trao đổi khi phỏng vấn |
